1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oaves

oaves

/ouf/
Danh từ
  • đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo
  • đứa bé ngu ngốc
  • người đần độn hậu đậu
  • từ cổ đứa bé do yêu tinh đánh đổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận