Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oaves
oaves
/ouf/
Danh từ
đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo
đứa bé ngu ngốc
người đần độn hậu đậu
từ cổ
đứa bé do yêu tinh đánh đổi
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận