1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oatmeal

oatmeal

/"outmi:l/
Danh từ
  • bột yến mạch
  • cháo bột yến mạch
Kinh tế
  • bỏng yến mạch
  • bột yến mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận