1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oath-breaking

oath-breaking

/"ouθ,breikiɳ/
Danh từ
  • sự không giữ lời thề

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận