Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oath-breaking
oath-breaking
/"ouθ,breikiɳ/
Danh từ
sự không giữ lời thề
Thảo luận
Thảo luận