1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oaten

oaten

/"outn/
Tính từ
  • bằng bột yến mạch, bằng rơm yến mạch

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận