Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oaten
oaten
/"outn/
Tính từ
bằng bột yến mạch, bằng rơm yến mạch
Thảo luận
Thảo luận