1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oatcake

oatcake

/"out"keik/
Danh từ
  • bánh yến mạch
Kinh tế
  • bánh yến mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận