1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oast

oast

/oust/
Danh từ
  • lò sấy hoa bia; lò sấy mạch nha; lò sấy thuốc lá
Kinh tế
  • lò ấy mạch nha
  • lò sấy hoa hup lông
  • lò sấy thuốc lá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận