1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oarsmanship

oarsmanship

/"ɔ:zmənʃip/
Danh từ
  • nghệ thuật chèo đò; tài chèo đò

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận