Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oarsman
oarsman
/"ɔ:zmən/ (oarer) /"ɔ:rə/
Danh từ
người chèo thuyền, người bơi thuyền, tay chèo
Thảo luận
Thảo luận