1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oarsman

oarsman

/"ɔ:zmən/ (oarer) /"ɔ:rə/
Danh từ
  • người chèo thuyền, người bơi thuyền, tay chèo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận