Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oarless
oarless
/"ɔ:lis/
Tính từ
không có mái chèo
không bị mái chèo làm gợn sóng
Thảo luận
Thảo luận