Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oakling
oakling
/"ouklit/ (oakling) /"oukliɳ/
Danh từ
cây sồi non
Thảo luận
Thảo luận