1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oaklet

oaklet

/"ouklit/ (oakling) /"oukliɳ/
Danh từ
  • cây sồi non

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận