1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oafish

oafish

/"oufiʃ/
Tính từ
  • sài đẹn, bụng ỏng đít eo
  • ngu ngốc
  • đần độn hậu đậu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận