Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nymphomaniacal
nymphomaniacal
/,nimfə"meiniæk/
Danh từ
y học
chứng cuồng dâm (của phụ nữ)
y học
người phụ nữ cuồng dâm
Tính từ
y học
cuồng dâm
phụ nữ
Chủ đề liên quan
Y học
Phụ nữ
Thảo luận
Thảo luận