Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nymph
nymph
/nimf/
Danh từ
thần thoại
nữ thần (sông núi, cây cỏ)
thơ ca
người con gái đẹp
động vật
con nhộng
Chủ đề liên quan
Thần thoại
Thơ ca
Động vật
Thảo luận
Thảo luận