Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nuzzle
nuzzle
/"nʌzl/
Động từ
hít, đánh hơi, ngửi (chó)
ủi, sục mõm vào; dí mũi vào
ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn...)
Thảo luận
Thảo luận