1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nuzzle

nuzzle

/"nʌzl/
Động từ
  • hít, đánh hơi, ngửi (chó)
  • ủi, sục mõm vào; dí mũi vào
  • ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận