Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nutriment
nutriment
/"nju:trimənt/
Danh từ
đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh dưỡng
Kinh tế
bổ
chất dinh dưỡng
chất nuôi dưỡng
dinh dưỡng
Y học
chất dinh dưỡng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận