Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nutmeg
nutmeg
/"nʌtmeg/
Danh từ
hạt nhục đậu khấu
Thảo luận
Thảo luận