1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nutation

nutation

/nju:"teiʃn/
Danh từ
Toán - Tin
  • chương động
  • trương động
Điện lạnh
  • sự chương động
Y học
  • tật lắc lư đầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận