Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nutate
nutate
/"nju:"teit/
Nội động từ
lắc đầu
thực vật học
vận động chuyển ngọn
thiên văn học
chương động
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thiên văn học
Thảo luận
Thảo luận