1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nurture

nurture

/"nə:tʃə/
Danh từ
  • đồ ăn
  • sự nuôi dưỡng
  • sự giáo dục
Động từ
  • nuôi nấng, nuôi dưỡng
  • giáo dục

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận