Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nurture
nurture
/"nə:tʃə/
Danh từ
đồ ăn
sự nuôi dưỡng
sự giáo dục
Động từ
nuôi nấng, nuôi dưỡng
giáo dục
Thảo luận
Thảo luận