Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nursling
nursling
/"nə:sliɳ/ (nursling) /"nə:sliɳ/
Danh từ
trẻ con còn bú, con thơ
người được nâng niu chăm chút; vật được nâng niu
cây con
Thảo luận
Thảo luận