1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nursling

nursling

/"nə:sliɳ/ (nursling) /"nə:sliɳ/
Danh từ
  • trẻ con còn bú, con thơ
  • người được nâng niu chăm chút; vật được nâng niu
  • cây con

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận