1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nursing home

nursing home

/"nə:siɳhoum/
Danh từ
  • nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận