Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nursing bottle
nursing bottle
/"nə:siɳ"bɔtl/
Danh từ
bình sữa (cho trẻ nhỏ)
Thảo luận
Thảo luận