1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nursing bottle

nursing bottle

/"nə:siɳ"bɔtl/
Danh từ
  • bình sữa (cho trẻ nhỏ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận