1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nursing

nursing

Danh từ
  • sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
Y học
  • chăm sóc, săn sóc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận