1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nursery rhymes

nursery rhymes

/"nə:sri"raimz/
Danh từ
  • thơ ca cho trẻ nhỏ; thơ ca mẫu giáo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận