1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nursery garden

nursery garden

/"nə:sri"gɑ:dn/
Danh từ
  • vườn ương
Xây dựng
  • vườn ươm cây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận