nursery
/"nə:sri/
Danh từ
- phòng dành riêng cho tre bú
- nhà trẻ
- ao nuôi cá
- vườn ương
- nghĩa bóng nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)
Kinh tế
- nhà trẻ
- trại ương
- vườn ương
Kỹ thuật
- nhà trẻ
- ruộng mạ
- vườn trẻ
- vườn ươm
Cơ khí - Công trình
- ao nuôi cá
Xây dựng
- phòng trẻ con
- trại ấp trứng
Chủ đề liên quan
Thảo luận