1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nursery

nursery

/"nə:sri/
Danh từ
  • phòng dành riêng cho tre bú
  • nhà trẻ
  • ao nuôi cá
  • vườn ương
  • nghĩa bóng nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)
Kinh tế
  • nhà trẻ
  • trại ương
  • vườn ương
Kỹ thuật
  • nhà trẻ
  • ruộng mạ
  • vườn trẻ
  • vườn ươm
Cơ khí - Công trình
  • ao nuôi cá
Xây dựng
  • phòng trẻ con
  • trại ấp trứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận