1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nurser

nurser

Danh từ
  • kẻ xúi giục (nổi loạn)
  • ông bầu nghệ thuật
  • người bảo trợ
  • người chăm sóc
  • người cho bú
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận