Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nursemaid
nursemaid
/"nə:smeid/ (nurserymaid) /"nə:srimeid/
Danh từ
cô giữ trẻ, chị bảo mẫu
Thảo luận
Thảo luận