1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nunciature

nunciature

/"nʌnʃiətʃə/
Danh từ
  • chức đại sứ của giáo hoàng
  • toà đại sứ của giáo hoàng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận