Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ numskull
numskull
/"nʌmskʌl/ (numbskull) /"nʌmskʌl/
Danh từ
người đần độn, người ngốc nghếch
Thảo luận
Thảo luận