1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nummulary

nummulary

/"nʌməri/ (nummulary) /"nʌmju:ləri/
Tính từ
  • tiền
  • bằng tiền
Kinh tế
  • nummary
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận