1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ numismatology

numismatology

/nju:,mismə"tɔlədʤi/
Danh từ
  • khoa (nghiên cứu) tiền đúc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận