numismatist
/nju:"mizmətist/
Danh từ
- người nghiên cứu tiền đúc
- người sưu tầm các loại tiền
Kinh tế
- cổ tiền học
- khoa nghiên cứu tiền đúc
- người nghiên cứu tiền đúc
- nhà cổ tiền học
- nhà tiền tệ học
- tiền tệ học
Chủ đề liên quan
Thảo luận