Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ numerically controlled
numerically controlled
Kinh tế
điều khiển bằng số
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận