1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ numerical score

numerical score

Kinh tế
  • độ rắn
  • thang điểm kết cấu mật độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận