1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ numerical data

numerical data

Kỹ thuật
  • dữ liệu bằng số
  • dữ liệu số
  • số liệu
Toán - Tin
  • dữ kiện bảng số
Xây dựng
  • số liệu bằng số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận