1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ numerical control

numerical control

Kinh tế
  • kiểm soát về số lượng
Kỹ thuật
  • điều khiển số
  • sự điều khiển số
Toán - Tin
  • điều chỉnh số trị
  • sự điều khiển bằng số
Điện tử - Viễn thông
  • điều khiển bằng số
Cơ khí - Công trình
  • sự điều khiển (bằng) số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận