1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ numerical aperture

numerical aperture

Kỹ thuật
  • khẩu độ số
  • khẩu số
Điện lạnh
  • độ mở số
  • số khẩu độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận