1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ numerical

numerical

/nju:"merikəl/
Tính từ
  • số
  • bằng s
Kinh tế
  • bằng số
  • thuộc số
  • thuộc về số
  • trên con số
  • về số lượng
Kỹ thuật
  • bằng số
  • số
Toán - Tin
  • số trị
  • thuộc số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận