1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ numerator

numerator

/"nju:məreitə/
Danh từ
  • người đếm, người tính
  • toán học tử số (của một phân số)
Kỹ thuật
  • phân tử
  • phần tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận