Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ numeration
numeration
/,nju:mə"reiʃn/
Danh từ
phép đếm, phép đọc số
sự ghi số, sự đánh s
Kinh tế
cách đếm
cách đếm phép đếm
phép đếm
sự đếm
Kỹ thuật
biểu diễn số
hệ thống đếm
phép đếm
sự đánh số
sự đếm
Điện lạnh
hệ (thống) đếm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận