1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ numbskull

numbskull

/"nʌmskʌl/ (numbskull) /"nʌmskʌl/
Danh từ
  • người đần độn, người ngốc nghếch

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận