1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ number density

number density

Điện tử - Viễn thông
  • sự tập trung vi hạt
  • tụ tiêu vi hạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận