1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nullity

nullity

/"nʌliti/
Danh từ
  • sự bất tài; sự vô dụng; sự vô giá trị
  • người bất tài; người vô dụng; người vô giá trị; vật vô dụng; vật vô giá trị;
  • pháp lý tính vô hiệu
Kinh tế
  • sự vô hiệu
  • sự vô hiệu hóa
  • tính vô hiệu
Kỹ thuật
  • số khuyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận