Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nullity
nullity
/"nʌliti/
Danh từ
sự bất tài; sự vô dụng; sự vô giá trị
người bất tài; người vô dụng; người vô giá trị; vật vô dụng; vật vô giá trị;
pháp lý
tính vô hiệu
Kinh tế
sự vô hiệu
sự vô hiệu hóa
tính vô hiệu
Kỹ thuật
số khuyết
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận