Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nullification
nullification
/,nʌlifi"keiʃn/
Danh từ
sự huỷ bỏ; sự làm thành vô hiệu
Kinh tế
hủy bỏ
sự vô hiệu
thủ tiêu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận