1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nucleotide

nucleotide

Y học
  • hợp chất gồm bazơ có chứa nitơ liên kết với một đường và một nhóm liên kết với nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận