Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nucleate boiling
nucleate boiling
Hóa học - Vật liệu
đun sôi hạt nhân
Điện lạnh
sự sôi bọt
sự sôi có mầm
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận