1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nucleate boiling

nucleate boiling

Hóa học - Vật liệu
  • đun sôi hạt nhân
Điện lạnh
  • sự sôi bọt
  • sự sôi có mầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận