Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nucleate
nucleate
/"nju:kliit - "nju:klieit/
"nju:klieit/
Tính từ
(như) nuclear
Động từ
cấu tạo hạt nhân (trong sự kết tinh...)
Thảo luận
Thảo luận