1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nucleate

nucleate

/"nju:kliit - "nju:klieit/
  • "nju:klieit/
Tính từ
  • (như) nuclear
Động từ
  • cấu tạo hạt nhân (trong sự kết tinh...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận