1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nuclear-powered

nuclear-powered

/"nju:kliə"pauəd/
Tính từ
  • dùng năng lượng nguyên tử làm sức đẩy (tàu...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận