Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nuclear-powered
nuclear-powered
/"nju:kliə"pauəd/
Tính từ
dùng năng lượng nguyên tử làm sức đẩy (tàu...)
Thảo luận
Thảo luận